Số TT | Thủ tục |
---|
A | Doanh nghiệp tư nhân |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập Doanh nghiệp tư nhân |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi chủ doanh nghiệp |
4 | Thay đổi vốn đầu tư |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
3 | Thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân |
IV | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngừng hoạt động |
V | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VI | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
B | Công ty TNHH một thành viên |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập Công ty TNHH một thành viên |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật |
4 | Thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ góp vốn |
5 | Thay đổi chủ sở hữu đối |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
IV | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngừng hoạt động |
V | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VI | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
C | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật |
4 | Thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp |
5 | Thay đổi thành viên công ty |
6 | ĐKDN thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
8 | Cấp đổi GCN đăng ký kinh doanh hoặc GCN đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang GCN đăng ký danh nghiệp |
9 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp |
10 | Đổi GCN đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo GPĐT, GCNĐT |
11 | Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại GPĐT, GCNĐT |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
3 | Thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền |
IV | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
V | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngừng hoạt động |
VI | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VII | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
D | Công ty cổ phần |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập Công ty cổ phần |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật |
4 | Thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp |
5 | ĐKDN thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
6 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
7 | Cấp đổi GCN đăng ký kinh doanh hoặc GCN đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang GCN đăng ký danh nghiệp |
8 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp |
9 | Đổi GCN đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo GPĐT, GCNĐT |
10 | Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại GPĐT, GCNĐT |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập |
3 | Thay đổi thông tin là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết |
4 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
5 | Thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền |
6 | Thông báo cập nhật thông tin cổ đông là các nhân người nước ngoài, người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài |
IV | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
V | Chào bán cổ phần riêng lẻ |
1 | Thông báo chào bán cổ phần riêng lẻ |
VI | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngừng hoạt động |
VII | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VIII | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
E | Công ty hợp danh |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập mới Công ty hợp danh |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi thành viên hợp danh |
4 | Thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ vốn góp |
5 | ĐKDN thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
6 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
7 | Cấp đổi GCN đăng ký kinh doanh hoặc GCN đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang GCN đăng ký danh nghiệp |
8 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp |
9 | Đổi GCN đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo GPĐT, GCNĐT |
10 | Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại GPĐT, GCNĐT |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
3 | Thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền |
IV | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
V | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngưng hoạt động |
VI | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VII | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
F | Chi nhánh/Văn phòng đại diện |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập mới chi nhánh |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Đăng ký thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
2 | Đăng ký thay đổi nôi dung đăng ký hoạt động của chi nhánh |
III | Chấm dứt hoạt động |
1 | Chấp dứt hoạt động chi nhánh |
G | Địa điểm kinh doanh |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập mới địa điểm kinh doanh |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của địa điểm kinh doanh |
III | Chấm dứt hoạt động |
1 | Chấm dứt hoạt động địa điểm kinh doanh |
H | Tổ chức lại doanh nghiệp |
I | Chia doanh nghiệp |
1 | Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên từ việc chia doanh nghiệp |
2 | Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp |
3 | Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc chia doanh nghiệp |
II | Tách doanh nghiệp |
1 | Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên từ việc tách doanh nghiệp |
2 | Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp |
3 | Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc tách doanh nghiệp |
III | Hợp nhật doanh nghiệp |
1 | Hợp nhất doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên |
2 | Hợp nhất doanh nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
3 | Hợp nhất doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
4 | Hợp nhất doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
IV | Sát nhập doanh nghiệp |
1 | Sát nhập doanh nghiệp |
V | Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp |
1 | Chuyển đổi công ty TNHH thành công ty cổ phần |
2 | Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH một thành viên |
3 | Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH hai thành viên trở lên |
4 | Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH, Công ty cổ phần và Công ty hợp danh |
5 | Chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp |
I | Cập nhật, bổ sung; hiệu đính; cấp lại |
I | Cập nhật, bổ sung thông tin |
1 | Cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký doanh nghiệp |
II | Hiệu đính thông tin |
1 | Hiếu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh |
III | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
J | Cấp đổi sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
I | Chuyển tiếp đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương |
1 | Chuyển tiếp đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương |
II | Chuyển tiếp đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế |
1 | Chuyển tiếp đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế |
K | Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin |
I | Cung cấp thông tin |
1 | Cung cấp thông tin |
L | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
I | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |